Top 27 거 예요 The 186 New Answer

You are looking for information, articles, knowledge about the topic nail salons open on sunday near me 거 예요 on Google, you do not find the information you need! Here are the best content compiled and compiled by the https://chewathai27.com/to team, along with other related topics such as: 거 예요 을 거예요 grammar, 는 거예요 ngữ pháp, 겠다 ng php, 거야 ng php, 는 거야 ng php, 겠 을 거예요, Ngữ pháp 만, N 일 거예요


Learn Korean | Basic Korean Grammar 32: V을 거예요/ㄹ 거예요 (Future Tense)
Learn Korean | Basic Korean Grammar 32: V을 거예요/ㄹ 거예요 (Future Tense)


[Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai – Hàn Quốc Lý Thú

  • Article author: hanquoclythu.blogspot.com
  • Reviews from users: 1539 ⭐ Ratings
  • Top rated: 4.7 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai – Hàn Quốc Lý Thú [Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai · 지나: 오늘 친구들과 선생님들이 농구 시합을 해요. 거기에 구경하러 갈 거예요. · 엄마: 그래? …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai – Hàn Quốc Lý Thú [Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai · 지나: 오늘 친구들과 선생님들이 농구 시합을 해요. 거기에 구경하러 갈 거예요. · 엄마: 그래? -(으)ㄹ 거예요, -(으)ㄹ 거야, -(으)ㄹ 겁니다-(으)ㄹ 거예요, -(으)ㄹ 거야, -(으)ㄹ 겁니다[Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai, Hàn Quốc Lý Thú: [Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai, Hàn Quốc Lý Thú
  • Table of Contents:

September 8 2018

Tìm Kiếm Trên Blog

Nhãn

Bài đăng phổ biến

Bài đăng mới nhất

DMCA Protected

Bài đăng nổi bật

Thống kê

Chuyên mục tích cực

[Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai - Hàn Quốc Lý Thú
[Ngữ pháp] Động từ + -(으)ㄹ 거예요 (1) Thì tương lai – Hàn Quốc Lý Thú

Read More

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 거예요(2) –

  • Article author: hanquoclythu.com
  • Reviews from users: 15259 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.1 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 거예요(2) – Ngày mai chắc trời lạnh nhỉ? 나: 네, 내일도 추울 거예요. Ừ, ngày mai chắc cũng sẽ lạnh đó. 가: 영호 씨가 내일 학교에 올까요? …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 거예요(2) – Ngày mai chắc trời lạnh nhỉ? 나: 네, 내일도 추울 거예요. Ừ, ngày mai chắc cũng sẽ lạnh đó. 가: 영호 씨가 내일 학교에 올까요?
  • Table of Contents:
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 거예요(2) -
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 거예요(2) –

Read More

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 – Tự học tiếng Hàn

  • Article author: hoctienghan.tuhoconline.net
  • Reviews from users: 41383 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.2 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 – Tự học tiếng Hàn – Động từ + (으)ㄹ 거예요: Cấu trúc này được sử dụng khi nói về kế hoạch cho thì tương lai. … – (으)ㄹ 거예요 còn sử dụng khi dự đoán, phỏng … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 – Tự học tiếng Hàn – Động từ + (으)ㄹ 거예요: Cấu trúc này được sử dụng khi nói về kế hoạch cho thì tương lai. … – (으)ㄹ 거예요 còn sử dụng khi dự đoán, phỏng … Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 Cách dùng, cách chia và ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn – Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn
  • Table of Contents:

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요

Cách chia

Ví dụ thêm

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 - Tự học tiếng Hàn
Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요 – Tự học tiếng Hàn

Read More

Đuôi câu (으)ㄹ 거예요

  • Article author: saigonvina.edu.vn
  • Reviews from users: 45207 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.4 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Đuôi câu (으)ㄹ 거예요 Dùng 을 거예요 nếu động từ có patchim. 예) 미라, 내일 뭐 할 거예요? Mira, bạn sẽ làm gì vào … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Đuôi câu (으)ㄹ 거예요 Dùng 을 거예요 nếu động từ có patchim. 예) 미라, 내일 뭐 할 거예요? Mira, bạn sẽ làm gì vào … Đuôi câu (으)ㄹ 거예요Đuôi câu (으)ㄹ 거예요 được sử dụng nhiều trong tiếng Hàn, đuôi câu này biểu hiện sự dự đoán, một dự định, hoặc một sự thật chưa được xác định chính xác.
  • Table of Contents:
Đuôi câu (으)ㄹ 거예요
Đuôi câu (으)ㄹ 거예요

Read More

PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다

Duhochanquoctincay.com

  • Article author: duhochanquoctincay.com
  • Reviews from users: 6862 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about
    PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다

    Duhochanquoctincay.com
    (으)ㄹ 거예요 /(으)ㄹ 것이다 có thể sử dụng cho cả ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3. Ngôi 1 thể hiện kế hoạch, ý chí của người nói. 저는 내일 이사를 … …

  • Most searched keywords: Whether you are looking for
    PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다

    Duhochanquoctincay.com
    (으)ㄹ 거예요 /(으)ㄹ 것이다 có thể sử dụng cho cả ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3. Ngôi 1 thể hiện kế hoạch, ý chí của người nói. 저는 내일 이사를 … [MỖI NGÀY 10 PHÚT TIẾNG HÀN] ———————————————- Hôm nay chúng mình sẽ cùng phân biệt sự khác nhau giữa các đuôi câu thể hiện thì tương lai trong tiếng Hàn nhé 😍😍 👉(으)ㄹ 거예요 /(으)ㄹ 것이다 có thể sử dụng cho cả ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3. Ngôi 1 thể hiện kế hoạch, ý chí của người nói 저는 내일 이사를 할PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다, VUI HỌC TIẾNG HÀN, Duhochanquoctincay.com, duhochanquoctincay.com

  • Table of Contents:

		PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 - (으)ㄹ게요 - 겠다
		
		
		 Duhochanquoctincay.com
PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다

Duhochanquoctincay.com

Read More

V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ] | TOPIK GUIDE

  • Article author: www.topikguide.com
  • Reviews from users: 47887 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.3 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ] | TOPIK GUIDE Today we’ll be looking at the usage of “​V ~(으)/ㄹ거예요” Korean grammar pattern with some example sentences. …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ] | TOPIK GUIDE Today we’ll be looking at the usage of “​V ~(으)/ㄹ거예요” Korean grammar pattern with some example sentences. ​Today we’ll be looking at the usage of “​V ~(으)/ㄹ거예요” Korean grammar pattern with some example sentences.korean grammar,learn korean,topik grammar,v ~(으)/ㄹ거예요
  • Table of Contents:
V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ] | TOPIK GUIDE
V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ] | TOPIK GUIDE

Read More

국립국어원

  • Article author: www.korean.go.kr
  • Reviews from users: 48129 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.8 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about 국립국어원 할 것이에요 에서 것이 거로 바뀌어서 할 거이에요 가 되고 다시 할 거예요 가 된다고 생각했습니다. 하지만 곧 것이 거로 바뀐다면 뒤에 오는 서술격 조사가 ‘이다’가 … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for 국립국어원 할 것이에요 에서 것이 거로 바뀌어서 할 거이에요 가 되고 다시 할 거예요 가 된다고 생각했습니다. 하지만 곧 것이 거로 바뀐다면 뒤에 오는 서술격 조사가 ‘이다’가 … 이곳은 어문 규범, 어법, 표준국어대사전 내용 등에 대하여 문의하는 곳입니다. 1. 법률 및 규정의 해석, 시험 문제의 정답 판정 등 소관 기관 의 해석이 필요한 사안은 답변해 드리기 어려우니 양해해 주시기 바랍니다. 2. 질문에 대한 답변은 휴일을 제외하고 다음 날까지 완료되며, 상황에 따라 조금 늦어질 수도 있습니다. 3. 저속한 표현, 타인에 대한 명예 훼손, 불건전한 내용, 기타 게시판의 성격에 맞지 않는 내용을 담은 글은 이용자의 편의를 위하여 예고 없이 삭제될 수 있습니다. 4. 게시판이 건전하게 운영될 수 있도록 아래에 적은 내용을 참고하여 글을 쓰시기 바랍니다. 가. 특정인을 비방하는 글이나 근거 없는 내용을 담은 글은 삭제될 수 있습니다. 나. 여러분이 기재하신 사항은 다른 사람들이 조회 또는 열람할 수도 있으니 개인 정보가 게시되지 않도록 주의하여 주시기 바랍니다. 다. 이곳은 어문 규범 등에 대해 문의하는 곳입니다. 문의가 아닌 의견 개진에 대해서는 답을 드리지 않습니다. 5. 자주 묻는 질문은 상담사례모음(바로가기)을 이용하시면 더 쉽고 빠르게 답변을 보실 수 있습니다. ※ ‘온라인 가나다’는 최근 2년 내 자료를 공개합니다.
  • Table of Contents:

주메뉴

지식22

개선22

교육22

수어점자22

참여22

알림22

자료22

소개22

참여

온라인가나다 상세보기

거에요 거예요 어떤게 맞나요

[답변]거예요 것이에요

국립국어원
국립국어원

Read More

Ngữ Pháp Tiếng Hàn – (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai

  • Article author: giaotieptienghan.com
  • Reviews from users: 24423 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Ngữ Pháp Tiếng Hàn – (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai 결혼식에 갈 때 한복을 입을 거예요. … Khi đi dự đám cưới sẽ mặc HanBok. · 시어머니께 생신 선물을 드릴 거예요. Sẽ tặng quà sinh nhật cho mẹ chồng. · 주말 저녁에 … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Ngữ Pháp Tiếng Hàn – (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai 결혼식에 갈 때 한복을 입을 거예요. … Khi đi dự đám cưới sẽ mặc HanBok. · 시어머니께 생신 선물을 드릴 거예요. Sẽ tặng quà sinh nhật cho mẹ chồng. · 주말 저녁에 … (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai Mặc dù có thể kết hợp được cả với Danh, Động, Tính từ nhưng ở thì tương lai thì chủ yếu đi với Động Từ. Mang nghĩa là “sẽ” (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai, cấu trúc thi topik
  • Table of Contents:

TỪ VỰNG

Đề Thi TOPIK

KLPT

CƠ BẢN TIẾNG HÀN

THEO DÕI FACEBOOK YOUTOBE

 Ngữ Pháp Tiếng Hàn - (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai
Ngữ Pháp Tiếng Hàn – (으)ㄹ 거예요(미래) là thì tương lai

Read More

Tailieutienghan

  • Article author: tailieutienghan.vn
  • Reviews from users: 22650 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.9 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Tailieutienghan 5. 방학에 한국에 갈 거예요. →Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ. 6. 자전거를 탈 거예요. …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Tailieutienghan 5. 방학에 한국에 갈 거예요. →Tôi sẽ đi Hàn Quốc vào kỳ nghỉ. 6. 자전거를 탈 거예요. null
  • Table of Contents:
Tailieutienghan
Tailieutienghan

Read More


See more articles in the same category here: Top 152 tips update new.

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요

Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요.

Cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요

– Động từ + (으)ㄹ 거예요: Cấu trúc này được sử dụng khi nói về kế hoạch cho thì tương lai.

– Thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian như: 내일, 다음 주, 다음 번, để thể hiện ý nghĩa tương lai

– (으)ㄹ 거예요 còn sử dụng khi dự đoán, phỏng đoán trạng thái hay hành động nào đó. Có nghĩa ” Chắc, sẽ…” tương đương trong tiếng Việt.

Cách chia :

Động từ không có patchim + ㄹ 거예요

Ví dụ :

가다 (đi) → 갈 거예요 (tôi sẽ đi)

다음 주에 고향에 갈 거예요

Tuần sau tôi sẽ về quê

Động từ có patchim + 을 거예요

Ví dụ :

먹다 (ăn) → 먹을 거예요 (tôi sẽ ăn)

다음에 비빔밥을 먹을 거예요

Lần sau mình sẽ ăn cơm trộn

Động từ kết thúc bằng ㄹ+ 거예요

Ví dụ:

만들다 → 만들 거예요

내일 케이크를 만들 거예요

Ngày mai mình sẽ làm bánh kem

– Đối với trường hợp dự đoán trạng thái, hành động

Động từ/ Tính từ + (으)ㄹ 거예요, Chia tương tự phía trên.

Ví dụ:

저 지마가 비쌀 거예요

Cái váy kia chắc đắt lắm

오늘 밤에는 비가 올 거예요

Tối nay chắc trời sẽ mưa

Ví dụ thêm

나는 다음 주에 이사할 거야.

Tôi sẽ đi xem phim vào tuần tới.

내일은 집에 청소할 거예요.

Ngày mai tôi sẽ dọn dẹp nhà.

영어 공부 더 열심히 할 거예요.

Tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Anh hơn.

가: 주말에 뭐 할 거예요?

Cuối tuần cậu sẽ làm gì?

나: 전주에 갈 거예요.

Mình sẽ đến Jeonju

내일 노래방에 갈 거예요.

Mai mình sẽ đi đến quán karaoke

내년 가족과 같이 싱가포르에 여행을 갈 거예요

Sang năm mình sẽ cùng gia đình đi du lịch Singapore

Trên đây chính là ngữ pháp, cách chia, và ví dụ của cấu trúc ngữ pháp 으 ㄹ 거예요. Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

PHÂN BIỆT CẤU TRÚC (으)ㄹ 거예요 – (으)ㄹ게요 – 겠다

duhochanquoctincay 06/03/2019

[MỖI NGÀY 10 PHÚT TIẾNG HÀN]

———————————————-

Hôm nay chúng mình sẽ cùng phân biệt sự khác nhau giữa các đuôi câu thể hiện thì tương lai trong tiếng Hàn nhé 😍😍

👉(으)ㄹ 거예요 /(으)ㄹ 것이다 có thể sử dụng cho cả ngôi 1, ngôi 2 và ngôi 3.

Ngôi 1 thể hiện kế hoạch, ý chí của người nói

저는 내일 이사를 할 거예요. Ngày mai tôi sẽ chuyển nhà.

Ngôi 2 để hỏi đối phương về kế hoạch của họ.

회 씨, 내일 뭐 할 거예요? Huế ơi, bạn sẽ làm gì vào ngày mai?

Phỏng đoán khi dùng với ngôi 3

다음 주에 회의가 있어서 바쁠 거예요. Vì có cuộc họp vào tuần sau nên chắc sẽ bận lắm

*(으)ㄹ 거예요 /(으)ㄹ 것이다 có thể sử dụng cho cả động từ và tính từ

👉 (으)ㄹ게요:Dạng này được dùng khi người nói thể hiện 1 kế hoạch hoặc một lời hứa nào đó.

Nó được dùng với động từ hành động và 있다, không dùng với tính từ. Chỉ dùng ở ngôi 1.

내일 학교에 갈게요. Ngày mai tôi sẽ đến trường. (O)

내일 학교에 갈게요? Ngày mai bạn có đến trường không? (X)

Chú ý: (으)ㄹ게 chỉ có thể sử dụng cho động từ với ý nghĩa mình sẽ làm hành động đó ngay lập tức

갈 게요 Tôi đi đây ( đi ngay )

👉 겠다 Khác với ‘을 거예요’ ở chỗ ‘겠다’ mang tính chất ‘trang nghiêm’ hơn và thế hiện ý chí mạnh mẽ hơn. Chủ yếu dùng trong công ty, hội họp….còn ‘을 거예요’ thì hay được dùng trong sinh hoạt hằng ngày hơn

겠다 có thể sử dụng cho cả động từ và tính từ (phỏng đoán)

겠다 phỏng đoán khi dùng cho ngôi 3

지금은 한국에 눈이 오겠어요. Chắc là bây giờ ở Hàn Quốc tuyết đang rơi

* Cảm thán

와~ 맛있겠다 . Woa~ ngon thế/ chắc là ngon lắm đây

—————————————–

HÃY CHO CHÚNG TÔI XEM VÍ DỤ CỦA BẠN ĐI NÀO 🥰🥰

—————————————–

CÔNG TY TNHH HÀN NGỮ CHÍ VIỆT

☎ Hotline: 0243.200.6111 – 096 533 9445/ 096 459 1219

Địa chỉ: 35I4 Khu đô thị mới Yên Hòa – p.Yên hòa- Cầu Giấy – Hà Nội.

Cơ sở Thạch Thất: Thôn Hà Tân, thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, TP HN. (☎ 0984381884/0942686969)

V ~(으)/ㄹ거예요 [ Korean Grammar ]

Today we’ll be looking at the usage of “V ~(으)/ㄹ거예요” Korean grammar pattern with some example sentences. Usage:

Used to express the speaker’s supposition based on a personal experience or something seen or heard that provides a basis for the belief. This pattern can be used to make future tense sentences. Also, when used for supposition it cannot be used in question form. The basic conjugation rules are :

Verb stems ending with a vowel like 보다, 가다, 자다 are followed by ~ㄹ 거예요. Verb stems ending with a consonant like 먹다, 찾다, 붙다 are followed by ~을 거예요. Verb stems already ending with ㄹ at the end like 놀다, 멀다, 살다 are followed just by 거예요. 가다 – 갈 거예요 ( I’ll go. ) 하다 – 할 거예요. ( I’ll do. ) 입다 – 입을 거예요. (I’ll wear. ) 팔다 – 팔 거예요. ( I’ll sell. )

When a verb is changed into this form, it takes the meaning of “to be going to” do something or “will”do something. But as you will find out when you hear more Korean spoken between native speakers, the present tense can also serve to express the future, when the context is very clear. For example, “I’m going to go tomorrow” is “내일 갈 거예요” in the future tense. But even if you say “내일가요” which is in the present tense, it still makes perfect sense, depending on the situation. The final note is that when the subject in the sentence is the third person, the ~ㄹ /을 거예요 can also represent the speaker’s conjecture. Lets see some example sentences :

1) What are you going to sell? 뭐 팔 거예요? 2) I’m going to wear a t-shirt.

티셔츠 입을 거예요. 3) I’m going to finish my homework today.

오늘 숙제를 끝낼 거예요. 4) Who are you going to meet?

누구 만날 거예요? 5) The test will be very easy.

시험이 아주 쉬울 거예요. 6) It’s going to rain at night.

밤에 비가 올 거예요.

So you have finished reading the 거 예요 topic article, if you find this article useful, please share it. Thank you very much. See more: 을 거예요 grammar, 는 거예요 ngữ pháp, 겠다 ng php, 거야 ng php, 는 거야 ng php, 겠 을 거예요, Ngữ pháp 만, N 일 거예요

Leave a Comment