당신은 주제를 찾고 있습니까 “4750g vs 5700g – RYZEN 7 5700G vs 4750G vs RYZEN 5 5600G vs 4650G (7Games / FHD / 1080p)“? 다음 카테고리의 웹사이트 https://chewathai27.com/you 에서 귀하의 모든 질문에 답변해 드립니다: https://chewathai27.com/you/blog. 바로 아래에서 답을 찾을 수 있습니다. 작성자 Real Gaming Test 이(가) 작성한 기사에는 조회수 174,996회 및 좋아요 1,839개 개의 좋아요가 있습니다.
4750g vs 5700g 주제에 대한 동영상 보기
여기에서 이 주제에 대한 비디오를 시청하십시오. 주의 깊게 살펴보고 읽고 있는 내용에 대한 피드백을 제공하세요!
d여기에서 RYZEN 7 5700G vs 4750G vs RYZEN 5 5600G vs 4650G (7Games / FHD / 1080p) – 4750g vs 5700g 주제에 대한 세부정보를 참조하세요
Overwatch : Low / Render Scale 100%
Starcraft II : Graphic Quality : High / Texture Quality : High
League of Legends : Very High / Anti-Aliasing
Dota2 : DX11 / Fastest
Total war : Warhammer II : Low
PUBG : Very Low
Shadow of the Tombraider : Lowest
1080p in All Games
Games
00:00 : Intro
00:08 : Overwatch
01:40 : Starcraft II
03:10 : League of Legends
04:58 : Dota2
06:40 : Total war : Warhammer II
07:25 : PUBG
09:06 : Shadow of the Tombraider
10:22 : Summary
System Spec
CPU : RYZEN 7 5700G, RYZEN 7 PRO 4750G, RYZEN 5 5600G, RYZEN 5 PRO 4650G
Mobo : B550(ASUS B550M-A)
RAM : OLOy DDR4-3600 CL18 BLADE RGB Black 8GB x 2ea (16GB)
SSD : SEAGATE Firecuda 520 2TB
VGA : Radeon Graphics 8(5700G, 4750G), Radeon Graphics 7(5600G, 4650G)
PSU : 800W
OS : Windows 10 Pro (21H1)
4750g vs 5700g 주제에 대한 자세한 내용은 여기를 참조하세요.
AMD Ryzen 7 5700G vs. AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Thông số kỹ thuật và điểm chuẩn so sánh CPU AMD Ryzen 7 5700G vs. AMD Ryzen 7 PRO 4750G – Geekbench 5, Cinebench R20, Cinebench R15 and FP32 iGPU (GFLOPS)
Source: cpu-comparison.com
Date Published: 9/2/2021
View: 6859
So sánh AMD Ryzen 7 PRO 4750G với AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs. AMD Ryzen 7 5700G Lõi CPU và tần số cơ bản. So với AMD Ryzen 7 PRO 4750G và AMD Ryzen 7 5700G, bạn nên chọn kiểu máy có nhiều lõi …
Source: cmptek.com
Date Published: 1/14/2021
View: 2512
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Benchmark, test, review, comparison and differences between these CPUs in Cinebench 23 and Geekbench 5.
Source: www.cpu-monkey.com
Date Published: 4/10/2022
View: 6800
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G. The values for the CPUs below are determined from thousands of PerformanceTest benchmark results and are updated …
Source: www.cpubenchmark.net
Date Published: 12/2/2021
View: 3327
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 Pro 4750G
Why is AMD Ryzen 7 5700G better than AMD Ryzen 7 Pro 4750G? ; 5.56% faster CPU speed · 8 x 3.8GHzvs8 x 3.6GHz ; 15.3% higher PassMark result · 23730vs20581 ; 8MB …
Source: versus.com
Date Published: 12/5/2021
View: 1181
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
Kết quả điểm chuẩn, kiểm tra và so sánh các CPU này trong Cinebench R23, Geekbench 5 và các điểm chuẩn khác.
Source: www.cpu-panda.com
Date Published: 5/28/2021
View: 6196
AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Ryzen 7 5700G – Technical City
General info. Comparing Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G processor market type (desktop or notebook), architecture, sales start time and price.
Source: technical.city
Date Published: 7/9/2021
View: 3773
AMD Ryzen 7 5700G vs Ryzen 7 PRO 4750G – CPU-World
5700G vs 4750G specifications comparison ; The number of cores / threads. 20. 16. 12. 8. 4. 0. 16. 16. Higher is better. Operating frequency. 6. 4.8. 3.6. 2.4.
Source: www.cpu-world.com
Date Published: 12/14/2021
View: 4935
AMD Ryzen 7 Pro 4750G vs Ryzen 7 5700G – NanoReview
Key Differences · Has 8 MB larger L3 cache size · Unlocked multiplier · Supports up to 128 GB DDR4-3200 RAM · Newer – released 9-months later · 25% …
Source: nanoreview.net
Date Published: 12/5/2021
View: 1868
주제와 관련된 이미지 4750g vs 5700g
주제와 관련된 더 많은 사진을 참조하십시오 RYZEN 7 5700G vs 4750G vs RYZEN 5 5600G vs 4650G (7Games / FHD / 1080p). 댓글에서 더 많은 관련 이미지를 보거나 필요한 경우 더 많은 관련 기사를 볼 수 있습니다.
주제에 대한 기사 평가 4750g vs 5700g
- Author: Real Gaming Test
- Views: 조회수 174,996회
- Likes: 좋아요 1,839개
- Date Published: 2021. 8. 3.
- Video Url link: https://www.youtube.com/watch?v=3eW2KP9VEGE
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 PRO 4750G
AMD Ryzen 7 5700G hoạt động với 8 lõi và 16 luồng CPU. Nó chạy ở 4.60 GHz base 4.20 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 65 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU AM4 Phiên bản này bao gồm 16.00 MB bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 DDR4-3200 và các tính năng của 3.0 PCIe Gen 24 . Tjunction giữ dưới 95 °C độ C. Đặc biệt, Cezanne (Zen 3) được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ AMD-V, SVM . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2021
So sánh AMD Ryzen 7 PRO 4750G với AMD Ryzen 7 5700G
Khi hoàn thành phần so sánh giữa AMD Ryzen 7 PRO 4750G và AMD Ryzen 7 5700G, bạn có thể tìm hiểu các mô hình này được sử dụng trong hệ thống máy tính nào.
Đây là thông tin chính có thể xác định CPU tốt nhất so với các thông số kỹ thuật. Do đó, tiền mặt L2 và L3 càng cao thì càng tốt. Quy trình công nghệ sản xuất CPU càng thấp càng tốt. Một yếu tố quan trọng khác là năm sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến các điều khoản hỗ trợ của nhà sản xuất và cơ hội hiện đại hóa hệ thống với chi phí tối thiểu trong tương lai.
Các CPU hiệu năng cao và mạnh mẽ đòi hỏi bản chất của một bộ nguồn tốt. Tại đây, bạn biết được AMD Ryzen 7 PRO 4750G và AMD Ryzen 7 5700G có bao nhiêu TDP. Chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến mô hình có TDP thấp hơn.
Các CPU hiện đại hỗ trợ bộ nhớ hoạt động theo chế độ đa kênh giúp trao đổi dữ liệu tốc độ cao và cải thiện năng suất. Tần số xung nhịp của ram càng cao, tiêu chuẩn của nó (ví dụ: DDR3, DDR4, DDR5) và dung lượng tối đa trong hệ thống càng tốt, thì nó càng tốt.
Chú ý đến sự hỗ trợ của các tùy chọn công nghệ khác nhau của CPU. Hiệu suất chung không bị ảnh hưởng. Vì lý do thời gian, bạn có thể bỏ qua phần này.
Một số nhà sản xuất xây dựng một lõi đồ họa trong nhiều CPU là một lợi thế bổ sung. Nếu bạn sử dụng thẻ video được tách khỏi CPU, chúng tôi khuyên bạn nên bỏ qua phần so sánh này vì không cần phải so sánh AMD Ryzen 7 PRO 4750G với AMD Ryzen 7 5700G trên thẻ video tích hợp sẵn.
Thông tin tiêu chuẩn, tại đây bạn có thể biết bộ xử lý thuộc họ nào, bao nhiêu lõi hoặc luồng, là bộ xử lý trước hoặc sau cho kiểu máy này.
So với AMD Ryzen 7 PRO 4750G và AMD Ryzen 7 5700G, bạn nên chọn kiểu máy có nhiều lõi và luồng hơn với tần số cơ bản và tần số turbo. Tất cả các tính năng ảnh hưởng đến hiệu suất tốc độ cao của hệ thống.
Cinebench R20 (Single-Core) Phiên bản, đã trở thành tiêu chuẩn vàng của một điểm chuẩn tổng hợp, cho phép xác định chính xác hiệu suất của CPU trong tổ hợp phần mềm Cinema 4 Suite. Hầu hết các điểm có nghĩa là hiệu quả tốt nhất của mô hình. Siêu phân luồng không được bao gồm. AMD Ryzen 7 PRO 4750G 8x 3.60 GHz (4.40 GHz) HT 500 (85 %) AMD Ryzen 7 5700G 8x 3.80 GHz (4.50 GHz) HT 588 (100 %)
Geekbench 5, 64bit (Single-Core) Một cách tiếp cận mới để kiểm tra hiệu suất bộ xử lý sẽ mở ra điểm chuẩn GeekBench 5! Phân tích chi tiết hệ thống dưới tải đưa ra đánh giá chính xác về chất lượng. Ước tính càng cao thì bộ xử lý càng nhanh và hiệu quả. Nó là một phiên bản để thử nghiệm một lõi đơn. AMD Ryzen 7 PRO 4750G 8x 3.60 GHz (4.40 GHz) HT 1252 (78 %) AMD Ryzen 7 5700G 8x 3.80 GHz (4.50 GHz) HT 1595 (100 %)
Geekbench 5, 64bit (Multi-Core) Phiên bản hiện đại của điểm chuẩn GeekBench 5 cho thấy tất cả các cơ hội và tiềm năng của bộ xử lý của bạn. Kết quả của thử nghiệm, bạn có thể hiểu bộ xử lý hoạt động nhanh và hiệu quả ở mức độ nào với các ứng dụng hoặc trò chơi đồ họa. AMD Ryzen 7 PRO 4750G 8x 3.60 GHz (4.40 GHz) HT 8732 (86 %) AMD Ryzen 7 5700G 8x 3.80 GHz (4.50 GHz) HT 10038 (100 %)
AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 Pro 4750G: What is the difference?
1. CPU speed 8 x 3.8GHz 8 x 3.6GHz The CPU speed indicates how many processing cycles per second can be executed by a CPU, considering all of its cores (processing units). It is calculated by adding the clock rates of each core or, in the case of multi-core processors employing different microarchitectures, of each group of cores.
2. CPU threads 16 16 More threads result in faster performance and better multitasking.
3. turbo clock speed 4.6GHz 4.4GHz When the CPU is running below its limitations, it can boost to a higher clock speed in order to give increased performance.
4. Has an unlocked multiplier ✔ AMD Ryzen 7 5700G ✖ AMD Ryzen 7 Pro 4750G Some processors come with an unlocked multiplier which makes them easy to overclock, allowing you to gain increased performance in games and other apps.
5. L2 cache 4MB 4MB A larger L2 cache results in faster CPU and system-wide performance.
6. L3 cache 16MB 8MB A larger L3 cache results in faster CPU and system-wide performance.
7. L1 cache 512KB 512KB A larger L1 cache results in faster CPU and system-wide performance.
8. L2 core 0.5MB/core 0.5MB/core More data can be stored in the L2 cache for access by each core of the CPU.
Ryzen 7 PRO 4750G vs Ryzen 7 5700G [in 3 benchmarks]
General info
Comparing Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G processor market type (desktop or notebook), architecture, sales start time and price.
Place in performance rating 293 200 Value for money 58.18 37.60 Market segment Desktop processor Desktop processor Series AMD Ryzen 7 AMD Ryzen 7 Architecture codename Renoir (2020−2022) Cezanne (2021−2022) Release date 21 July 2020 (2 years ago) 13 April 2021 (1 year ago) Launch price (MSRP) no data $359 Price now $255 $500 (1.4x MSRP)
Value for money To get the index we compare the characteristics of the processors and their cost, taking into account the cost of other processors. 0
50
100 0
50
100
Technical specs
Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G basic parameters such as number of cores, number of threads, base frequency and turbo boost clock, lithography, cache size and multiplier lock state. These parameters indirectly say of CPU speed, though for more precise assessment you have to consider their test results.
Physical cores 8 (Octa-Core) 8 (Octa-Core) Threads 16 16 Base clock speed 3.6 GHz 3.8 GHz Boost clock speed 4.4 GHz 4.6 GHz L1 cache 512 KB 512 KB L2 cache 4 MB 4 MB L3 cache 8 MB 16 MB Chip lithography 7 nm 7 nm Die size 156 mm2 AM4 (1331) mm2 Maximum core temperature no data 95 °C Maximum case temperature (TCase) 95 °C 95 °C Number of transistors 9800 Million no data 64 bit support + + Windows 11 compatibility + + Unlocked multiplier + +
Compatibility
Information on Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G compatibility with other computer components: motherboard (look for socket type), power supply unit (look for power consumption) etc. Useful when planning a future computer configuration or upgrading an existing one. Note that power consumption of some processors can well exceed their nominal TDP, even without overclocking. Some can even double their declared thermals given that the motherboard allows to tune the CPU power parameters.
Number of CPUs in a configuration 1 1 Socket AM4 AM4 Thermal design power (TDP) 65 Watt 65 Watt
Technologies and extensions
Technological solutions and additional instructions supported by Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G. You’ll probably need this information if you require some particular technology.
Instruction set extensions no data MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2 AES-NI + + AVX + +
Virtualization technologies
Virtual machine speed-up technologies supported by Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G are enumerated here.
AMD-V + +
Memory specs
Types, maximum amount and channel quantity of RAM supported by Ryzen 7 PRO 4750G and Ryzen 7 5700G. Depending on the motherboards, higher memory frequencies may be supported.
Supported memory types DDR4-3200 DDR4-3200 Maximum memory size 128 GB no data Maximum memory bandwidth 51.196 GB/s 51.196 GB/s
Graphics specifications
General parameters of integrated GPUs, if any.
AMD Ryzen 7 Pro 4750G vs Ryzen 7 5700G: performance comparison
AMD Ryzen 7 Pro 4750G vs Ryzen 7 5700G VS AMD Ryzen 7 Pro 4750G AMD Ryzen 7 5700G We compared two 8-core desktop CPUs: the 3.6 GHz AMD Ryzen 7 Pro 4750G against the 3.8 GHz Ryzen 7 5700G. On this page, you’ll find out which processor has better performance in benchmarks, games and other useful information.
Key Differences What are the key differences between 5700G and 4750G Advantages of AMD Ryzen 7 5700G Has 8 MB larger L3 cache size
Unlocked multiplier
Supports up to 128 GB DDR4-3200 RAM
Newer – released 9-months later
25% faster in a single-core Geekbench v5 test – 1484 vs 1189 points
5% higher Turbo Boost frequency (4.6 GHz vs 4.4 GHz)
By purchasing through links on this site, we may receive a commission from Amazon. This does not affect our assessment methodology.
Specifications Full technical specification of AMD Ryzen 7 Pro 4750G and Ryzen 7 5700G
General Vendor AMD AMD Released July 21, 2020 April 13, 2021 Type Desktop Desktop instruction set x86-64 x86-64 Codename Zen 2 Cezanne Socket AM4 AM4 Integrated GPU Radeon Vega 8 Radeon RX Vega 8 Performance Cores 8 8 Threads 16 16 Base Frequency 3.6 GHz 3.8 GHz Turbo Boost Frequency 4.4 GHz 4.6 GHz Bus frequency 100 MHz 100 MHz Multiplier 36x 38x L1 Cache 96K (per core) 64K (per core) L2 Cache 512K (per core) 512K (per core) L3 Cache 8MB (shared) 16MB (shared) Unlocked Multiplier No Yes Power Transistors 4.9 billions 10.7 billions Fabrication process 7 nm 7 nm TDP 45-65 W 45-65 W Max. temperature 95°C 95°C iGPU Integrated Graphics Radeon Vega 8 Radeon RX Vega 8 GPU Base Clock 300 MHz – GPU Boost Clock 2100 MHz 2000 MHz Shading Units 512 512 TMUs 32 32 ROPs 8 8 Execution Units 8 – TGP 65 W 15 W Max. Resolution 3840×2160 – 60 Hz – iGPU FLOPS Ryzen 7 Pro 4750G 1.13 TFLOPS Ryzen 7 5700G n/a Memory support Memory types DDR4-3200 DDR4-3200 Memory Size 64 GB 128 GB Max. Memory Channels 2 2 Max. Memory Bandwidth 43.71 GB/s – ECC Support Yes No Misc Official site AMD Ryzen 7 Pro 4750G official page AMD Ryzen 7 5700G official page PCI Express Version 3.0 3.0 PCI Express Lanes 12 24
키워드에 대한 정보 4750g vs 5700g
다음은 Bing에서 4750g vs 5700g 주제에 대한 검색 결과입니다. 필요한 경우 더 읽을 수 있습니다.
이 기사는 인터넷의 다양한 출처에서 편집되었습니다. 이 기사가 유용했기를 바랍니다. 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오. 매우 감사합니다!
사람들이 주제에 대해 자주 검색하는 키워드 RYZEN 7 5700G vs 4750G vs RYZEN 5 5600G vs 4650G (7Games / FHD / 1080p)
- Cezanne
- 5600G
- 5700G
- RYZEN
RYZEN #7 #5700G #vs #4750G #vs #RYZEN #5 #5600G #vs #4650G #(7Games #/ #FHD #/ #1080p)
YouTube에서 4750g vs 5700g 주제의 다른 동영상 보기
주제에 대한 기사를 시청해 주셔서 감사합니다 RYZEN 7 5700G vs 4750G vs RYZEN 5 5600G vs 4650G (7Games / FHD / 1080p) | 4750g vs 5700g, 이 기사가 유용하다고 생각되면 공유하십시오, 매우 감사합니다.