You are looking for information, articles, knowledge about the topic nail salons open on sunday near me 청구 하다 on Google, you do not find the information you need! Here are the best content compiled and compiled by the https://chewathai27.com/to team, along with other related topics such as: 청구 하다 청구하다 영어로, 청구하다 뜻, 비용을 청구하다, 비용 청구 영어로, 청구 뜻, 청구되다 영어로, 청구되다 뜻, 청구서 뜻
1. 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구함.
청구 – 위키낱말사전
- Article author: ko.wiktionary.org
- Reviews from users: 1660 Ratings
- Top rated: 4.2
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 청구 – 위키낱말사전 Updating …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 청구 – 위키낱말사전 Updating
- Table of Contents:
한국어[편집]
둘러보기 메뉴
청구 하다
- Article author: korean.dict.naver.com
- Reviews from users: 30399 Ratings
- Top rated: 3.6
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 청구 하다 1. claim. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다. To demand … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 청구 하다 1. claim. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다. To demand …
- Table of Contents:
청구하다 – WordReference 한-영 사전
- Article author: www.wordreference.com
- Reviews from users: 4830 Ratings
- Top rated: 3.7
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 청구하다 – WordReference 한-영 사전 청구하다 – WordReference Korean-English Dictionary. … 제목에서 “청구하다”단어에 관한 포럼 토론: “청구하다” 단어와 일치하는 제목이 없습니다. …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 청구하다 – WordReference 한-영 사전 청구하다 – WordReference Korean-English Dictionary. … 제목에서 “청구하다”단어에 관한 포럼 토론: “청구하다” 단어와 일치하는 제목이 없습니다. 청구하다 – WordReference Korean-English Dictionary
- Table of Contents:
국립국어원
- Article author: korean.go.kr
- Reviews from users: 27755 Ratings
- Top rated: 3.8
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 국립국어원 ‘남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다’의 ‘남’은 ‘자기 이외의 다른 사람’을 의미하므로, 가족에게도 ‘청구하다’를 쓸 수 있습니다. 고맙습니다. 이전글 [재질문] [ … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 국립국어원 ‘남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다’의 ‘남’은 ‘자기 이외의 다른 사람’을 의미하므로, 가족에게도 ‘청구하다’를 쓸 수 있습니다. 고맙습니다. 이전글 [재질문] [ … 이곳은 어문 규범, 어법, 표준국어대사전 내용 등에 대하여 문의하는 곳입니다. 1. 법률 및 규정의 해석, 시험 문제의 정답 판정 등 소관 기관 의 해석이 필요한 사안은 답변해 드리기 어려우니 양해해 주시기 바랍니다. 2. 질문에 대한 답변은 휴일을 제외하고 다음 날까지 완료되며, 상황에 따라 조금 늦어질 수도 있습니다. 3. 저속한 표현, 타인에 대한 명예 훼손, 불건전한 내용, 기타 게시판의 성격에 맞지 않는 내용을 담은 글은 이용자의 편의를 위하여 예고 없이 삭제될 수 있습니다. 4. 게시판이 건전하게 운영될 수 있도록 아래에 적은 내용을 참고하여 글을 쓰시기 바랍니다. 가. 특정인을 비방하는 글이나 근거 없는 내용을 담은 글은 삭제될 수 있습니다. 나. 여러분이 기재하신 사항은 다른 사람들이 조회 또는 열람할 수도 있으니 개인 정보가 게시되지 않도록 주의하여 주시기 바랍니다. 다. 이곳은 어문 규범 등에 대해 문의하는 곳입니다. 문의가 아닌 의견 개진에 대해서는 답을 드리지 않습니다. 5. 자주 묻는 질문은 상담사례모음(바로가기)을 이용하시면 더 쉽고 빠르게 답변을 보실 수 있습니다. ※ ‘온라인 가나다’는 최근 2년 내 자료를 공개합니다.
- Table of Contents:
주메뉴
지식22
개선22
교육22
수어점자22
참여22
알림22
자료22
소개22
참여
온라인가나다 상세보기
청구하다
[답변]표현“청구하다” là gì? Nghĩa của từ 청구하다 trong tiếng Việt. Từ điển Hàn-Việt
- Article author: vtudien.com
- Reviews from users: 30917 Ratings
- Top rated: 3.4
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about “청구하다” là gì? Nghĩa của từ 청구하다 trong tiếng Việt. Từ điển Hàn-Việt 거래처에 청구하다. 아내는 이혼 소송을 내면서 나에게 위자료를청구하였다. 법원에서는 나에게 벌금을 청구하는 고지서를 보내 왔다. 가: 우리 부서의 사무 … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for “청구하다” là gì? Nghĩa của từ 청구하다 trong tiếng Việt. Từ điển Hàn-Việt 거래처에 청구하다. 아내는 이혼 소송을 내면서 나에게 위자료를청구하였다. 법원에서는 나에게 벌금을 청구하는 고지서를 보내 왔다. 가: 우리 부서의 사무 … Tra cứu từ điển Hàn Việt online. Nghĩa của từ ‘청구하다’ trong tiếng Việt. 청구하다 là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.từ điển wordnet, từ điển collocation, dịch, dịch tiếng anh, dịch anh việt, dịch tự động, dịch thuật, dịch nhanh, dịch chuyên ngành, dịch anh việt, từ điển anh việt, dịch online, phần mềm, phần mềm dịch, từ điển, translator, translate english, translate vietnamese, nga việt, việt nga, từ điển tiếng nga
- Table of Contents:
청구하다
청구하다 (請求하다)
청구하다
청구하다 뜻: 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 [국어 사전]
- Article author: wordrow.kr
- Reviews from users: 42701 Ratings
- Top rated: 3.4
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 청구하다 뜻: 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 [국어 사전] 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 줄 것을 요구하다. …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 청구하다 뜻: 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 [국어 사전] 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 줄 것을 요구하다. 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 줄 것을 요구하다.
- Table of Contents:
▹초성이 같은 단어들
▹실전 끝말 잇기
▹시작 또는 끝이 같은 단어들
▹
🦉 이런 동물 속담도 있었네
wordrowkr
청구하다 trong tiếng Hàn là gì? – Từ điển Hàn Việt
- Article author: tudienso.com
- Reviews from users: 41626 Ratings
- Top rated: 4.7
- Lowest rated: 1
- Summary of article content: Articles about 청구하다 trong tiếng Hàn là gì? – Từ điển Hàn Việt 청구하다 trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 청구하다 (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên … …
- Most searched keywords: Whether you are looking for 청구하다 trong tiếng Hàn là gì? – Từ điển Hàn Việt 청구하다 trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 청구하다 (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên … 청구하다 trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 청구하다 (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ngành.từ điển việt hàn, 청구하다 tiếng việt là gì
- Table of Contents:
Định nghĩa – Khái niệm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 청구하다 trong tiếng Hàn
Tổng kết
Thuật ngữ liên quan tới 청구하다
Cùng học tiếng Hàn
Nguyên âm tiếng Hàn
See more articles in the same category here: Top 152 tips update new.
청구하다 뜻: 남에게 돈이나 물건 따위를 달라고 요구하다., 상대편에 대하여 일정한 행위나 재물을 내어 [국어 사전]
▹초성이 같은 단어들
: 차가하다, 차감하다, 차거하다, 차견하다, 차곡하다, 차관하다, 차광하다, 차구하다, 차근하다, 차금하다, 차급하다, 차기하다, 차길하다, 착가하다, 착각하다, 착개하다, 착거하다, 착검하다, 착공하다, 착과하다, 착관하다, 착굴하다, 착근하다, 착금하다, 착급하다, 찬결하다, 찬구하다, 찰각하다, 찰강하다, 찰견하다, 찰관하다, 찰기하다, 참가하다, 참간하다, 참개하다, 참견하다, 참고하다, 참관하다, 참괴하다, 참괵하다, 참구하다, 참군하다, 참기하다, 창가하다, 창간하다, 창개하다, 창건하다, 창결하다, 창고하다, 창곡하다, 창공하다, 창광하다, 창군하다, 창궐하다, 창금하다, 창기하다, 채결하다, 채광하다, 채굴하다, 채근하다, 채금하다, 채급하다, 채긴허다, 책과하다, 책궁하다, 챔견하다, 챙강하다, 처결하다, 처고하다, 처교하다, 척간하다, 척갈하다, 척강하다, 척거하다, 척결하다, 척구하다, 척근하다, 척기하다, 천거하다, 천결하다, 천경하다, 천곡하다, 천공하다, 천관하다, 천구하다, 천권하다, 천극하다, 천근하다, 천금하다, 천기하다, 철가하다, 철각하다, 철갑하다, 철거하다, 철걱하다, 철겅하다, 철경하다, 철골하다, 철군하다, 철귀하다 …
청구하다 trong tiếng Hàn là gì?
Bạn đang chọn từ điển Hàn-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Hàn-Việt Việt-Hàn Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Định nghĩa – Khái niệm
청구하다 tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 청구하다 trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 청구하다 tiếng Hàn nghĩa là gì.
청구하다 hỏi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 청구하다 trong tiếng Hàn
청구하다: hỏi,
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Đây là cách dùng 청구하다 tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 청구하다 trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới 청구하다
So you have finished reading the 청구 하다 topic article, if you find this article useful, please share it. Thank you very much. See more: 청구하다 영어로, 청구하다 뜻, 비용을 청구하다, 비용 청구 영어로, 청구 뜻, 청구되다 영어로, 청구되다 뜻, 청구서 뜻