Top 10 아 어 야 겠다 8388 People Liked This Answer

You are looking for information, articles, knowledge about the topic nail salons open on sunday near me 아 어 야 겠다 on Google, you do not find the information you need! Here are the best content compiled and compiled by the https://chewathai27.com/to team, along with other related topics such as: 아 어 야 겠다 아/어 야겠다 grammar, 아/어 가다 ngữ pháp, 아/어야 ng php, 이래요 ngữ pháp, 는 중이다 ngữ pháp, 인가 Ngữ pháp, 으면 하다 Ngữ pháp, 았/었으면 좋겠다 ng php


[Ngữ Pháp Bài 13 Phần 2/2] [V+ 아/어야겠다 , V/A + 았/었으면 좋겠다 ]Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3
[Ngữ Pháp Bài 13 Phần 2/2] [V+ 아/어야겠다 , V/A + 았/었으면 좋겠다 ]Tiếng Hàn Tổng Hợp Trung Cấp 3


[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ –

  • Article author: hanquoclythu.com
  • Reviews from users: 9835 ⭐ Ratings
  • Top rated: 4.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ … 민수 씨가 아직 못 왔다니까 좀 기다려야겠어요. Vì Min-su hiện vẫn chưa đến nên sẽ … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ … 민수 씨가 아직 못 왔다니까 좀 기다려야겠어요. Vì Min-su hiện vẫn chưa đến nên sẽ …
  • Table of Contents:
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ -
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ –

Read More

Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 – Tự học tiếng Hàn

  • Article author: hoctienghan.tuhoconline.net
  • Reviews from users: 1236 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.4 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 – Tự học tiếng Hàn Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 Cách dùng, cách chia và ví dụ minh họa cho cấu … Lúc này thường sử dụng dưới dạng ‘-아/어야겠네요’. …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 – Tự học tiếng Hàn Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 Cách dùng, cách chia và ví dụ minh họa cho cấu … Lúc này thường sử dụng dưới dạng ‘-아/어야겠네요’. Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 Cách dùng, cách chia và ví dụ minh họa cho cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn 아야겠다/어야겠다 – Từ điển ngữ pháp tiếng Hàn
  • Table of Contents:
Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 - Tự học tiếng Hàn
Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다 – Tự học tiếng Hàn

Read More

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú

  • Article author: hanquoclythu.blogspot.com
  • Reviews from users: 40973 ⭐ Ratings
  • Top rated: 4.3 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요. …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요. ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’, Hàn Quốc Lý Thú: [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’, Hàn Quốc Lý Thú
  • Table of Contents:

February 11 2019

Tìm Kiếm Trên Blog

Nhãn

Bài đăng phổ biến

Bài đăng mới nhất

DMCA Protected

Bài đăng nổi bật

Thống kê

Chuyên mục tích cực

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ - Hàn Quốc Lý Thú
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú

Read More

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú

  • Article author: koreanly.com
  • Reviews from users: 45911 ⭐ Ratings
  • Top rated: 4.3 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú V + 아/어/야겠다 is used when you share your own personal thought or when you think something is advisable. The … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú V + 아/어/야겠다 is used when you share your own personal thought or when you think something is advisable. The … ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요ngữ pháp -아/어야겠다, Động từ/Tính từ + -아/어야겠다, ngu phap 아/어야겠네요[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’, Hàn Quốc Lý Thú: [Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’, Hàn Quốc Lý Thú
  • Table of Contents:

February 11 2019

Tìm Kiếm Trên Blog

Nhãn

Bài đăng phổ biến

Bài đăng mới nhất

DMCA Protected

Bài đăng nổi bật

Thống kê

Chuyên mục tích cực

[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ - Hàn Quốc Lý Thú
[Ngữ pháp] Động từ/Tính từ + 아/어야겠다 ‘sẽ phải, nhất định’ – Hàn Quốc Lý Thú

Read More

V아/어야겠다

  • Article author: hannuri.edu.vn
  • Reviews from users: 49201 ⭐ Ratings
  • Top rated: 4.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about
    V아/어야겠다
    V아/어야겠다 … 가: 내일 아침에 이 보고서를 제출해야 해요. 나: 오늘 밤새도록 보고서를 써야겠네요. A: Sáng mai tôi phải nộp bản báo cáo này. B: … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for
    V아/어야겠다
    V아/어야겠다 … 가: 내일 아침에 이 보고서를 제출해야 해요. 나: 오늘 밤새도록 보고서를 써야겠네요. A: Sáng mai tôi phải nộp bản báo cáo này. B: … V아/어야겠다
  • Table of Contents:

	V아/어야겠다
V아/어야겠다

Read More

아/어 + 야겠다 – Korean Wiki Project

  • Article author: www.koreanwikiproject.com
  • Reviews from users: 40914 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about 아/어 + 야겠다 – Korean Wiki Project Sentence Examples ; 택시를 타야겠어요. I guess we’ll have to take a cab. polite informal form ; 설거지를 해야겠다. I had better do the dishes. low … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for 아/어 + 야겠다 – Korean Wiki Project Sentence Examples ; 택시를 타야겠어요. I guess we’ll have to take a cab. polite informal form ; 설거지를 해야겠다. I had better do the dishes. low …
  • Table of Contents:

Contents

Conjugation examples

Sentence Examples

Pronunciation

See Also

Navigation menu

아/어 + 야겠다 - Korean Wiki Project
아/어 + 야겠다 – Korean Wiki Project

Read More

[Ngữ pháp 🇰🇷] -다고 하다 và -아/어야겠다 – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟘𝟙

  • Article author: minhtuyet.tistory.com
  • Reviews from users: 18060 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.3 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about [Ngữ pháp 🇰🇷] -다고 하다 và -아/어야겠다 – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟘𝟙 #02 -아/어야겠다 … Dùng để thể hiện suy nghĩ hay ý chí nhất định phải làm một việc gì đó. Cái này thì cứ áp dụng vào mà dùng thôi, không có gì … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for [Ngữ pháp 🇰🇷] -다고 하다 và -아/어야겠다 – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟘𝟙 #02 -아/어야겠다 … Dùng để thể hiện suy nghĩ hay ý chí nhất định phải làm một việc gì đó. Cái này thì cứ áp dụng vào mà dùng thôi, không có gì … 한국어 문법이랑 싸우자! “Vật lộn” với ngữ pháp tiếng Hàn Có ai đó nói với mình rằng khi học ngoại ngữ thì quan trọng nhất là từ vựng. Mình khẳng định điều này đúng…
  • Table of Contents:
[Ngữ pháp 🇰🇷] -다고 하다 và -아/어야겠다 – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟘𝟙
[Ngữ pháp 🇰🇷] -다고 하다 và -아/어야겠다 – 👊𝕄𝕚𝕟𝕘.ℤ𝕚𝕡 #𝟘𝟙

Read More

Learn Korean: Korean Grammar 123: V-아야겠다/어야겠다/해야겠다

  • Article author: www.basickorean.com
  • Reviews from users: 24613 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.5 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about Learn Korean: Korean Grammar 123: V-아야겠다/어야겠다/해야겠다 In this lesson, we’re going to learn ‘V-아야겠다/어야겠다/해야겠다. · 집에 가서 쉬어야겠어요. · – 나나: 미소 씨, 감기 걸렸어요? · (Miso, have you caught a cold? · – … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for Learn Korean: Korean Grammar 123: V-아야겠다/어야겠다/해야겠다 In this lesson, we’re going to learn ‘V-아야겠다/어야겠다/해야겠다. · 집에 가서 쉬어야겠어요. · – 나나: 미소 씨, 감기 걸렸어요? · (Miso, have you caught a cold? · – … learn Korean,
    Korean language,
    Korean with English titles,
    Learn Korean language for beginners,
    how to learn Korean, 한국어문법, 한국어배우기,meaning,howtouse,
  • Table of Contents:
Learn Korean: Korean Grammar 123: V-아야겠다/어야겠다/해야겠다
Learn Korean: Korean Grammar 123: V-아야겠다/어야겠다/해야겠다

Read More

국립국어원

  • Article author: www.korean.go.kr
  • Reviews from users: 7687 ⭐ Ratings
  • Top rated: 3.8 ⭐
  • Lowest rated: 1 ⭐
  • Summary of article content: Articles about 국립국어원 ‘표준국어대사전’에서는 ‘-어야겠다’를 등재하고 있지 않으므로 ‘우산을 잘 챙기셔야 하겠습니다’처럼 표현하시기 바랍니다. 다만, ‘어미 조사 사전(이희자, 이종희 저)’ … …
  • Most searched keywords: Whether you are looking for 국립국어원 ‘표준국어대사전’에서는 ‘-어야겠다’를 등재하고 있지 않으므로 ‘우산을 잘 챙기셔야 하겠습니다’처럼 표현하시기 바랍니다. 다만, ‘어미 조사 사전(이희자, 이종희 저)’ … 이곳은 어문 규범, 어법, 표준국어대사전 내용 등에 대하여 문의하는 곳입니다. 1. 법률 및 규정의 해석, 시험 문제의 정답 판정 등 소관 기관 의 해석이 필요한 사안은 답변해 드리기 어려우니 양해해 주시기 바랍니다. 2. 질문에 대한 답변은 휴일을 제외하고 다음 날까지 완료되며, 상황에 따라 조금 늦어질 수도 있습니다. 3. 저속한 표현, 타인에 대한 명예 훼손, 불건전한 내용, 기타 게시판의 성격에 맞지 않는 내용을 담은 글은 이용자의 편의를 위하여 예고 없이 삭제될 수 있습니다. 4. 게시판이 건전하게 운영될 수 있도록 아래에 적은 내용을 참고하여 글을 쓰시기 바랍니다. 가. 특정인을 비방하는 글이나 근거 없는 내용을 담은 글은 삭제될 수 있습니다. 나. 여러분이 기재하신 사항은 다른 사람들이 조회 또는 열람할 수도 있으니 개인 정보가 게시되지 않도록 주의하여 주시기 바랍니다. 다. 이곳은 어문 규범 등에 대해 문의하는 곳입니다. 문의가 아닌 의견 개진에 대해서는 답을 드리지 않습니다. 5. 자주 묻는 질문은 상담사례모음(바로가기)을 이용하시면 더 쉽고 빠르게 답변을 보실 수 있습니다. ※ ‘온라인 가나다’는 최근 2년 내 자료를 공개합니다.
  • Table of Contents:

주메뉴

지식22

개선22

교육22

수어점자22

참여22

알림22

자료22

소개22

참여

온라인가나다 상세보기

어야겠다

[답변]-어야겠-

국립국어원
국립국어원

Read More


See more articles in the same category here: https://chewathai27.com/to/blog.

Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다

Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다

Bạn đang muốn học tiếng Hàn? Trước tiên kỹ năng cần thiết nhất chính là ngữ pháp, đây chính là nền tảng để bạn có thể phát triển các kỹ năng khác một cách tốt nhất. Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다.

Cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다

– Cấu trúc nay được dùng để thể hiện suy nghĩ, ý chí mà bản thân hoặc ai đó nhất định sẽ phải làm một việc gì đó, hoặc ở trạng thái nào đó.

– Có thể dịch nghĩa tương đương trong tiếng Việt là: ‘ Sẽ phải, sẽ phải làm gì đó ‘

Cách chia:

Động từ + 아/어/여야겠다

+Thân động từ kết thúc bằng nguyên âm ㅏ, ㅗ + 아야겠다

Ví dụ:

이번 여름 방학에는 여행을 떠나야겠어요.

Kỳ nghỉ hè này nhất định mình phải đi du lịch

+ Thân động từ kết thúc không phải là nguyên âm ㅏ, ㅗ + 어어야겠다

Ví dụ:

감기에 걸려서 감기약을 먹어야겠어요.

Vì bị cảm nên mình phải uống thuốc cảm.

+ Động từ có đuôi 하다 + 해야겠다

Ví dụ:

이번에는 한국어 고급 시험에 합격해야겠어요.

Kỳ thi tiếng Hàn cao cấp này nhất định mình phải đậu

Ví dụ thêm về cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다

돈이 더 필요하니까 아르바이트를 해야겠어요

Cần thêm tiền nên mình sẽ phải làm thêm

요즘 뚱뚱해져서 다이어트를 해야겠어요

Dạo này béo lên chắc mình phải giảm cân

집을 사려면 돈을 모아야겠어요:

Nếu muốn mua nhà thì cần phải tiết kiệm tiền

날씨가 이렇게 더우니까 에어컨 하나 사야겠어요

Thời tiết nóng như thế này mình phải mua điều hòa mới được

매일 아침을 꼭 먹어야겠어요.

Phải ăn sáng mỗi ngày mới được

이 사실이 미나에게 알려줘야겠어요.

Mình phải cho Mi Mi biết sự thật này mới được

한국 회사에 취직하려면 한국어를 잘해야겠어요.

Muốn xin việc vào công ty Hàn Quốc thì phải giỏi tiếng Hàn chứ

가: 내일 새벽 5시 출근해야 해요.

Ngày mai mình phải đi làm lúc 5h sáng.

나: 일찍 일어나야 하니까 오늘밤에는 일찍 자야겠어요.

Mai phải dậy sớm nên tối nay cậu phải ngủ sớm đi chứ.

– Cũng hay được sử dụng khi suy đoán về việc mà người khác sẽ phải làm. Lúc này thường sử dụng dưới dạng ‘-아/어야겠네요’.

가: 내일 시험인데 공부를 하나도 안 했어요.

Ngày mai thi rồi nhưng mình chưa học gì hết

나: 그럼 오늘 밤을 새워야겠네요.

Vậy thì hôm nay phải thức trắng đêm rồi nhỉ.

가: 요즘 머리가 너무 아파요.

Dạo này đầu tôi đau quá

나: 빨리 병원에 가 봐야겠네요.

Vậy thì phải đi đến bệnh viện nhanh đi chứ.

Trên đây chúng ta đã cùng tìm hiểu về cách dùng, các ví dụ của cấu trúc ngữ pháp 아야겠다/어야겠다. Mời các bạn xem các bài viết khác trong chuyên mục: Ngữ pháp tiếng Hàn

V-아야겠다/어야겠다/해야겠다 korean grammar lesson

The grammar we will learn today is V–아야겠다/어야겠다/해야겠다. V + 아/어/야겠다 is used when you share your own personal thought or when you think something is advisable. The sentence often ends with 다 for example- 가야겠다, 해야겠다.

‘아야겠다/어야겠다/해야겠다’ attaches after a verb stem. It is used to indicate a strong will for the action mentioned in the preceding statement, or to guess that doing the act may be necessary.

아야겠다/어야겠다/해야겠다 conjugation

Now let’s look at the V-아야겠다/어야겠다/해야겠다 conjugation information.

아야겠다 grammar

When the vowel before ‘다’ is ‘ㅏ’ or ‘ㅗ’, ‘-아야겠다’ is used. For example-

앉다

when you look at the verb 앉다, remove ‘다’. The vowel before ‘다’ is ‘ㅏ’. Then ‘-아야겠다’ is used after that. So you can say ‘앉아야겠다’.

보다

First, remove ‘다’. The vowel before ‘다’ is ‘ㅗ’. Then ‘-아야겠다’ is used. So you can say ‘봐야겠다’.

어야겠다 grammar

On the other hand, when the vowel before ‘다’ is other vowels other than ‘ㅏ’ or ‘ㅗ’, then ‘-어야겠다’ is used after that. For example-

먹다

Remove ‘다’. The vowel before ‘다’ is ‘ㅓ,’ Then ‘-어야겠다’ is used after that. So you can say ‘먹어야겠다’.

읽다

Remove ‘다’. The vowel before ‘다’ is ‘ㅣ’. Then ‘-어야겠다’ is used after that. So you can say ‘읽어야겠다’.

해야겠다 grammar

Finally, when a verb ends in ‘하다’, change ‘하다’ to ‘해야겠다.’ ‘해야겠다’ is a combination of the verb ‘하다’ and ‘-여야겠다.’ For example-

공부하다

It ends with ‘하다’. Then remove ‘하다’, and use ‘해야겠다.’ So you can say ‘공부해야겠다’.

운동하다

When you look at the verb 운동하다’, it ends with ‘하다’. Then remove ‘하다’, and use ‘해야겠다.’ So you can say ‘운동해야겠다’.

아/어/야겠다 Example

Let’s find out today’s grammar from some conversations.

conversation no- 1

A= 어제 야근했어요? 피곤해 보여요. Did you work overtime yesterday? You look tired.

B = 네, 어제 늦게까지 일해서 좀 피곤하네요. Yes, I’m a little tired because I worked late last night.

A= 안색이 안 좋은데 오늘은 집에 가서 쉬는게 어때요? You don’t look good. Why don’t you go home and rest today?

B= 그러게요. 아무래도 집에 가서 쉬어야겠어요. You’re right. I think I should go home and rest.

‘쉬어야겠어요’ is the combination of the verb ‘쉬다’ and ‘-어야겠다’.

conversation no- 2

Minjo caught a cold. But she is not getting better. So she thinks that I will definitely go to the hospital. (병원에 꼭 갈 거예요.)

‘병원에 가야겠어요.’ ‘I should go to the hospital.’

민조 씨, 감기에 걸렸어요? 기침을 많이 하네요. Minjo, have you caught a cold? You cough a lot.

민조= 네, 약을 먹었는데도 안 낫네요. Yes, I took medicine but I’m not getting better. 아무래도 병원에 가야겠어요. I think I should go to the hospital.

그러게요. 더 나빠지기 전에 병원에 꼭 가 보세요. You’re right. Be sure to go to the hospital before it gets worse.

conversation no- 3

감기에 걸린 것 같아요. 약을 먹어야겠어요. I think I have a cold. I need to take some medicine.

Here, ‘먹어야겠어요’ is a combination of the verb ‘먹다’ and ‘어야겠다.’

The speaker has a fever. He/She thinks he/she has a cold. So he/she thinks ‘I will definitely take some medicine. (약을 꼭 먹을 거예요.)’

‘약을 먹어야겠어요. I need to take some medicine.’

You can use ‘어야겠다’ after the verb ‘먹다’ and say. ‘먹어야겠어요.’

‘어야겠다’ is used to indicate a strong will for the action mentioned in the preceding statement, or to guess that doing the act may be necessary.

감기에 걸린 것 같아요. 약을 먹어야겠어요. I think I have a cold. I need to take some medicine.

약을 먹었는데 감기가 안 나아요.아무래도 병원에 가야겠어요. I took medicine, but I can’t get over my cold. I think I should go to the hospital.

Here, ‘가야겠어요’ is a combination of the verb ‘가다’ and ‘아야겠다.’

You can use ‘아야겠다’ after the verb ‘가다’ and ‘아야겠다’ is used to indicate a strong will for the activities mentioned in the preceding statement, or to guess that doing the act may be necessary.

아야겠다/어야겠다/해야겠다 practice

How would you say it? Make a sentence using the words below-

12시가 넘었어요. 이제, 자다. It’s past 12 o’clock. I need to sleep now.

= 12시가 넘었어요. 이제 자야겠어요.

‘자야겠어요’ is the combination of the verb ‘자다’ and ‘-아야겠다’.

방이 엉망이에요. 주말에는 방을, 청소하다. The room is a mess. I have to clean my room on the weekend.

= 방이 엉망이에요. 주말에는 방을 청소해야겠어요.

‘청소해야겠어요’는’ is the combination of the verb ‘청소하다’ and ‘해야겠다.’

건강이 안 좋아졌어요. 담배를, 끊다. My health got worse. I need to quit smoking.

=건강이 안 좋아졌어요. 담배를 끊어야겠어요.

‘끊어야겠어요’ is the combination of the verb ‘끊다’ and ‘-어야겠다’.

아야겠다/어야겠다/해야겠다 Summary

If the vowel in front of ‘다’ is ‘ㅏ’ or ‘ㅗ,’ ‘-아야겠다’ is used. So ‘앉다’ becomes ‘앉아야겠다’.

On the other hand, when a vowel in verb stem’ is ‘other vowels’ other than ‘ㅏ’ or ‘ㅗ,’ ‘-어야겠다’ is used. So ‘먹다’ becomes ‘먹어야겠다’.

Finally, when a verb ends in ‘하다’, change ‘하다’ to ‘해야겠다.’ So ‘공부하다’ becomes ‘공부해야겠다’.

아/어 + 야겠다

From Korean Wiki Project

V + 아/어 + 야겠다 : This pattern is used for when you think something is advisable, similar to “had better” or “(I) guess (I) should” or “(I) guess I have to.” This pattern is often used in a way to reflect your own personal thought, so the regular 다 ending is often used (i.e. 가야겠다). This is less strong than the other patterns which stress obligation such as V + 아/어 + 야 되다, V + 아/어 + 야지 and V + 아/어 + 야 하다.

Conjugation examples

For Conjugation rules, see the basic conjugation for 아/어/여. Some basic examples:

가다 → 가야겠다

오다 → 와야겠다

먹다 → 먹어야겠다

가르치다 → 가르쳐야겠다

놀다 → 놀아야겠다 (irregular ㄹ verb)

듣다 → 들어야겠다 (irregular ㄷ verb)

Never leave a space between -야- and -겠다.

Sentence Examples

Some of the situations below can be self thought, or talking to yourself, so no high form would be necessary in those situations.

Korean English Notes 나는 가야겠어. I guess I should go. low form 배고파. 밥 먹어야겠어. I’m hungry. I’ll guess I should eat. low form 저는 이제 자야겠어요. I had better sleep (now). polite informal form 택시를 타야겠어요. I guess we’ll have to take a cab. polite informal form 설거지를 해야겠다. I had better do the dishes. low form 너무 목말라. 물 좀 마셔야겠다. I’m so thirsty. I guess I should drink some water. low form 방 청소 좀 해야겠다. I had better clean my room. low form 나 한국어 공부를 좀 해야겠다. I guess I’m going to have to study Korean. low form 이제 일어나야겠다. I guess I have to wake up now. polite informal form 씻어야겠어. I guess I should wash myself. low form

Pronunciation

Special pronunciation rule?

See Also

So you have finished reading the 아 어 야 겠다 topic article, if you find this article useful, please share it. Thank you very much. See more: 아/어 야겠다 grammar, 아/어 가다 ngữ pháp, 아/어야 ng php, 이래요 ngữ pháp, 는 중이다 ngữ pháp, 인가 Ngữ pháp, 으면 하다 Ngữ pháp, 았/었으면 좋겠다 ng php

Leave a Comment